Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛs.tal/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vestale
/vɛs.tal/
vestales
/vɛs.tal/

vestale gc /vɛs.tal/

  1. Phụ nữ rất mực trinh tiết.
  2. (Sử học) giữ lễ thần Ve-xta (cổ La Mã).

Tham khảo

sửa