Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vestale
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɛs.tal/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
vestale
/vɛs.tal/
vestales
/vɛs.tal/
vestale
gc
/vɛs.tal/
Phụ nữ
rất mực
trinh tiết
.
(
Sử học
)
Cô
giữ lễ
thần
Ve-xta
(cổ La Mã).
Tham khảo
sửa
"
vestale
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)