Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vest-pocket
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɛst.ˈpɑː.kət/
Danh từ
sửa
vest-pocket
/ˈvɛst.ˈpɑː.kət/
Túi
áo
gi
lê
.
Tính từ
sửa
vest-pocket
/ˈvɛst.ˈpɑː.kət/
Bỏ túi
.
vest-pocket
camera
— máy ảnh bỏ túi
Tham khảo
sửa
"
vest-pocket
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)