Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɛst.ˈpɑː.kət/

Danh từ sửa

vest-pocket /ˈvɛst.ˈpɑː.kət/

  1. Túi áo gi .

Tính từ sửa

vest-pocket /ˈvɛst.ˈpɑː.kət/

  1. Bỏ túi.
    vest-pocket camera — máy ảnh bỏ túi

Tham khảo sửa