vespertine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɛs.pɜː.ˌtɑɪn/
Tính từ
sửavespertine /ˈvɛs.pɜː.ˌtɑɪn/
- (Thuộc) Buổi chiều.
- vespertine star — sao hôm
- (Thực vật học) Nở về đêm (hoa).
- (Động vật học) Ăn đêm (chim).
Tham khảo
sửa- "vespertine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)