Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vesper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɛs.pɜː/
Danh từ
sửa
vesper
/ˈvɛs.pɜː/
(
Vesper
)
Sao hôm
.
(
Thơ ca
)
Chiều
,
chiều
hôm
.
(
Số nhiều
) (tôn giáo)
kinh chiều
.
Chuông
chiều
(đánh khi đọc kinh chiều) ((cũng)
vesper-bell
).
Tham khảo
sửa
"
vesper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)