Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɛs.pɜː/

Danh từ

sửa

vesper /ˈvɛs.pɜː/

  1. (Vesper) Sao hôm.
  2. (Thơ ca) Chiều, chiều hôm.
  3. (Số nhiều) (tôn giáo) kinh chiều.
  4. Chuông chiều (đánh khi đọc kinh chiều) ((cũng) vesper-bell).

Tham khảo

sửa