vespéral
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /vɛs.pe.ʁal/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vespéral /vɛs.pe.ʁal/ |
vespéraux /vɛs.pe.ʁɔ/ |
Giống cái | vespérale /vɛs.pe.ʁal/ |
vespérales /vɛs.pe.ʁal/ |
vespéral /vɛs.pe.ʁal/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vespéral /vɛs.pe.ʁal/ |
vespéraux /vɛs.pe.ʁɔ/ |
vespéral gđ /vɛs.pe.ʁal/
- (Tôn giáo) Sách kinh chiều tối.
Tham khảo sửa
- "vespéral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)