Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vɛs.pe.ʁal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực vespéral
/vɛs.pe.ʁal/
vespéraux
/vɛs.pe.ʁɔ/
Giống cái vespérale
/vɛs.pe.ʁal/
vespérales
/vɛs.pe.ʁal/

vespéral /vɛs.pe.ʁal/

  1. (Thuộc) Chiều tối.
    Lueur vespérale — ánh sáng lờ mờ buổi chiều tối

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vespéral
/vɛs.pe.ʁal/
vespéraux
/vɛs.pe.ʁɔ/

vespéral /vɛs.pe.ʁal/

  1. (Tôn giáo) Sách kinh chiều tối.

Tham khảo sửa