Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /və.ˈsɪ.kjə.ˌleɪt/

Tính từ

sửa

vesiculate /və.ˈsɪ.kjə.ˌleɪt/

  1. bọng, có túi.
  2. (Y học) Nổi mụn nước.

Tham khảo

sửa