Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛʁ.tɥøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

vertueusement /vɛʁ.tɥøz.mɑ̃/

  1. đức, có đức hạnh, có đức độ.
    Vivre vertueusement — sống có đức
  2. tiết hạnh, (một cách) trong trắng.
  3. (Thân mật, mỉa) Cẩn thận, tin tưởng.
    Suivre vertueusement les modes les plus ridicules — theo một cách tin tưởng những mốt hết sức lố lăng

Tham khảo

sửa