versatility
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌvɜː.sə.ˈtɪ.lə.ti/
Danh từ
sửaversatility /ˌvɜː.sə.ˈtɪ.lə.ti/
- Sự có nhiều tài; tính linh hoạt.
- Tính hay thay đổi, tính không kiên định.
- (Động vật học) ; (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ).
Tham khảo
sửa- "versatility", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)