Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌvɜː.sə.ˈtɪ.lə.ti/

Danh từ

sửa

versatility /ˌvɜː.sə.ˈtɪ.lə.ti/

  1. Sự có nhiều tài; tính linh hoạt.
  2. Tính hay thay đổi, tính không kiên định.
  3. (Động vật học) ; (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ).

Tham khảo

sửa