Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
verrerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɛʁ.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
verrerie
/vɛʁ.ʁi/
verreries
/vɛʁ.ʁi/
verrerie
gc
/vɛʁ.ʁi/
Nghề
làm
thủy tinh
.
Xưởng
thủy tinh
.
Đồ
thủy tinh
.
Boutique de
verrerie
— cửa hàng bán đồ thủy tinh
Tham khảo
sửa
"
verrerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)