Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít verktøy verktøyet
Số nhiều verktøy verktøya, verktøyene

verktøy

  1. Đồ dùng, đồ nghề, dụng cụ.
    Jeg har ikke verktøy til å reparere bilen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa