verktøykasse
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | verktøykasse | verktøykassa, verktøykassen |
Số nhiều | verktøykasser | verktøykassene |
Danh từ sửa
verktøykasse gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "verktøykasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)