Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít verktøykasse verktøykassa, verktøykassen
Số nhiều verktøykasser verktøykassene

Danh từ

sửa

verktøykasse gđc

  1. Thùng đựng đồ nghề.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa