vergue
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛʁɡ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vergue /vɛʁɡ/ |
vergues /vɛʁɡ/ |
vergue gc /vɛʁɡ/
- (Hàng hải) Trục căng buồm.
- (Nông nghiệp) Cành có quả (nho).
- avoir vent sous vergue — (hàng hải) đi xuôi gió
- être vergue à vergue — (hàng hải) đi sát nhau (hai thuyền, hai tàu)
Tham khảo
sửa- "vergue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)