vergé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛʁ.ʒe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vergé /vɛʁ.ʒe/ |
vergés /vɛʁ.ʒe/ |
Giống cái | vergé /vɛʁ.ʒe/ |
vergés /vɛʁ.ʒe/ |
vergé /vɛʁ.ʒe/
- Có hằn sọc (giấy).
- Papier vergé — giấy có hằn sọc
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Có sọc sợi (vải).
- étoffe vergée — vải có sọc sợi
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vergé /vɛʁ.ʒe/ |
vergés /vɛʁ.ʒe/ |
vergé gđ /vɛʁ.ʒe/
Tham khảo
sửa- "vergé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)