Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɜː.bi.ɪdʒ/

Danh từ

sửa

verbiage /ˈvɜː.bi.ɪdʒ/

  1. Sự nói dài.
  2. Tính dài dòng (báo cáo, bài văn).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛʁ.bjaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
verbiage
/vɛʁ.bjaʒ/
verbiage
/vɛʁ.bjaʒ/

verbiage /vɛʁ.bjaʒ/

  1. Sự nói dài dòng.

Tham khảo

sửa