verbiage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɜː.bi.ɪdʒ/
Danh từ
sửaverbiage /ˈvɜː.bi.ɪdʒ/
Tham khảo
sửa- "verbiage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛʁ.bjaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
verbiage /vɛʁ.bjaʒ/ |
verbiage /vɛʁ.bjaʒ/ |
verbiage gđ /vɛʁ.bjaʒ/
Tham khảo
sửa- "verbiage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)