Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /və.ˈreɪ.ʃəs.li/

Phó từ

sửa

veraciously /və.ˈreɪ.ʃəs.li/

  1. Chân thực (người).
  2. Đúng sự thật, xác thực (lời phát biểu ).

Tham khảo

sửa