Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
venturesomeness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɛnt.ʃɜː.səm.nəs/
Danh từ
sửa
venturesomeness
/ˈvɛnt.ʃɜː.səm.nəs/
Óc
mạo hiểm
;
tính
mạo hiểm
,
tính
liều lĩnh
,
tính
phiêu lưu
.
Tham khảo
sửa
"
venturesomeness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)