Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɛnt.ʃɜː.səm/

Tính từ

sửa

venturesome /ˈvɛnt.ʃɜː.səm/

  1. Mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh.
    a venturesome enterprise — một công việc mạo hiểm

Tham khảo

sửa