Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
venter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɛn.tɜː/
Danh từ
sửa
venter
/ˈvɛn.tɜː/
(
Giải phẫu
)
Bụng
.
Bắp
,
bụng
(của bắp cơ... ).
(
Pháp lý
)
Vợ
.
a son by another
venter
— đứa con trai vợ khác
Tham khảo
sửa
"
venter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)