Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɛn.tɜː/

Danh từ

sửa

venter /ˈvɛn.tɜː/

  1. (Giải phẫu) Bụng.
  2. Bắp, bụng (của bắp cơ... ).
  3. (Pháp lý) Vợ.
    a son by another venter — đứa con trai vợ khác

Tham khảo

sửa