Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
venom
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɛ.nəm/
Hoa Kỳ
[ˈvɛ.nəm]
Danh từ
sửa
venom
/ˈvɛ.nəm/
Nọc độc
.
(
Nghĩa bóng
) Sự
độc
ác
, sự
nham
nhiểm
, sự
ác
ý.
tongue full of
venom
— miệng lưỡi độc ác
Tham khảo
sửa
"
venom
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)