Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

venezolano

  1. (Lịch sử) Đơn vị tiền tệ Venezuela từ 1874 đến 1879, phân chia thành 100 centavo.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Tính từ

sửa

venezolano (giống cái venezolana, số nhiều giống đực venezolanos, số nhiều giống cái venezolanas)

  1. (Thuộc) Venezuela.

Danh từ

sửa

venezolano  (số nhiều venezolanos, giống cái venezolana, giống cái số nhiều venezolanas)

  1. Người Venezuela.
  2. (sử) Đơn vị tiền tệ Venezuela từ 1874 đến 1879, phân chia thành 100 centavo.