Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃.ta.vɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
centavo
/sɑ̃.ta.vɔ/
centavos
/sɑ̃.ta.vɔ/

centavo /sɑ̃.ta.vɔ/

  1. Đồng xu (tiền Nam Mỹ).

Tham khảo

sửa