Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /və.ˈnɪr.i.əl/

Tính từ

sửa

venereal /və.ˈnɪr.i.əl/

  1. Giao cấu.
    venereal act — sự giao cấu
  2. (Y học) Hoa liễu.
    venereal diseases — bệnh hoa liễu

Tham khảo

sửa