Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
venal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvi.nᵊl/
Tính từ
sửa
venal
/ˈvi.nᵊl/
Dễ
mua chuộc
,
dễ
hối lộ
.
venal
politician
— một nhà chính trị dễ mua chuộc
venal
practices
— hành động vì tiền; thói mua chuộc bằng tiền
Tham khảo
sửa
"
venal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)