velstand
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | velstand | velstanden |
Số nhiều | velstander | velstandene |
velstand gđ
- Sự sung túc, khá giả, đầy đủ, thịnh vượng.
- å leve i velstand
Từ dẫn xuất
sửa- (0) velstandssamfunn gđ: Xã hội thịnh vượng, sung túc.
Tham khảo
sửa- "velstand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)