velours
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửavelours
Tham khảo
sửa- "velours", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /və.luʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
velours /və.luʁ/ |
velours /və.luʁ/ |
velours gđ /və.luʁ/
- Nhung.
- Velours à côtes — nhung kẻ rộng, nhung venvet
- Velours antique — nhung the đen
- Velours de coton — nhung bông
- Velours épinglé — nhung kẻ
- Velours cordelé — nhung kẻ nhỏ
- Velours façonné — nhung in hoa
- Velours frappé — nhung in dập
- Velours gaufré — nhung in nổi
- Velours broché — nhung thêu, nhung cải hoa
- Velours coupé — nhung cắt, nhung có gút vòng
- Velours par chaîne — nhung hai lớp canh, nhung dọc
- Cái mượt mà.
- Le velours d’une pêche — lông mượn mà của quả đào
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Lỗi đọc nối.
- à pas de velours — đi nhẹ nhàng
- chemin de velours — xem chemin
- faire patte de velours — xem patte
- jouer sur le velours — đánh bạc với tiền được+ tiến hành công việc dễ dàng
- main de fer dans un gant de velours — mềm dẻo nhưng kiên quyết
Tham khảo
sửa- "velours", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)