Tiếng Anh

sửa
 
vellum

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɛ.ləm/

Danh từ

sửa

vellum /ˈvɛ.ləm/

  1. Giấy da bê; giấy thuộc.
  2. Bản viết trên giấy da bê.

Tham khảo

sửa