vekselvis
Tiếng Na Uy
sửaPhó từ
sửavekselvis
- Thay phiên, luân phiên, luân chuyển, xen nhau.
- Han dyrket vekselvis grønnsaker og poteter i hagen.
- vekselvis bedring og forverring
Tham khảo
sửa- "vekselvis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)