Tiếng Na Uy

sửa

Phó từ

sửa

vekselvis

  1. Thay phiên, luân phiên, luân chuyển, xen nhau.
    Han dyrket vekselvis grønnsaker og poteter i hagen.
    vekselvis bedring og forverring

Tham khảo

sửa