Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
veinure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
veinures
/ve.nyʁ/
veinures
/ve.nyʁ/
veinure
gc
Hình
vân
;
mặt
vân
.
La
veinure
du bois
— hình vân trên gỗ
Tham khảo
sửa
"
veinure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)