Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
veilleuse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɛ.jøz/
Danh từ
sửa
veilleuse
gc
/vɛ.jøz/
Đèn
ngủ
.
Ngọn
chong
(của một bếp ga... ).
mettre en
veilleuse
— vặn nhỏ; che bớt ánh sáng (đèn)+ (nghĩa bóng) giảm hoạt động
Tham khảo
sửa
"
veilleuse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)