veik
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaveik
Phương ngữ khác
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | veik |
gt | veikt | |
Số nhiều | veike | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
veik
- L. Yếu, yếu đuối, yếu ớt.
- Han var for veik til å løfte den tunge kassen.
- Kém, kém cỏi.
- Han var veik og gav etter for kravene.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "veik", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)