Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít veiarbeid veiarbeidet
Số nhiều veiarbeid veiarbeida, veiarbeid ene

veiarbeid

  1. Công việc sửa chữa, kiến thiết đường .
    offentlige midler til veiarbeid
    Veiarbeid pågår.

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa