vegg-til-veggteppe
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vegg-til-veggteppe | vegg-til-veggteppet |
Số nhiều | vegg-til-veggtepper | vegg-til-veggteppa, vegg-til-veggteppene |
Danh từ
sửavegg-til-veggteppe gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "vegg-til-veggteppe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)