Tiếng Hà Lan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa vee (gia súc) +‎ arts (bác sĩ).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈveː.ɑrts/
  • (tập tin)
  • Tách âm: vee‧arts

Danh từ

sửa

veearts  (số nhiều veeartsen, giảm nhẹ veeartsje gt)

  1. Bác sĩ thú y, chủ yếu điều trị cho động vật trang trại.

Từ cùng trường nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Từ đảo chữ

sửa