dierenarts
Tiếng Hà Lan sửa
Từ nguyên sửa
Từ ghép giữa dier (“động vật”) + -en- + arts (“bác sĩ”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
dierenarts gđ (số nhiều dierenartsen, giảm nhẹ dierenartsje gt)
- Bác sĩ thú y, chủ yếu điều trị cho thú cưng.
Từ cùng trường nghĩa sửa
Từ dẫn xuất sửa
Hậu duệ sửa
- → Tiếng Indonesia: dokter hewan (calque)