Tiếng Hà Lan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa dier (động vật) +‎ -en- +‎ arts (bác sĩ).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈdiː.rə(n)ˌɑrts/
  • (tập tin)
  • Tách âm: die‧ren‧arts

Danh từ

sửa

dierenarts  (số nhiều dierenartsen, giảm nhẹ dierenartsje gt)

  1. Bác sĩ thú y, chủ yếu điều trị cho thú cưng.

Từ cùng trường nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Indonesia: dokter hewan (calque)