Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vedlegg vedlegget
Số nhiều vedlegg vedlegga, vedleggene

vedlegg

  1. Vật đính kèm, kèm theo.
    Brevet hadde et kart som vedlegg.

Tham khảo

sửa