vedkjenne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vedkjenne |
Hiện tại chỉ ngôi | vedkjenner |
Quá khứ | vedkjente |
Động tính từ quá khứ | vedkjent |
Động tính từ hiện tại | — |
vedkjenne
Tham khảo
sửa- "vedkjenne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)