Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

vealy /ˈvi.li/

  1. Như thịt .
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) non choẹt.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)