vasectomie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /va.zɛk.tɔ.mi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vasectomie /va.zɛk.tɔ.mi/ |
vasectomie /va.zɛk.tɔ.mi/ |
vasectomie gc /va.zɛk.tɔ.mi/
Tham khảo
sửa- "vasectomie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)