Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /va.zɛk.tɔ.mi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vasectomie
/va.zɛk.tɔ.mi/
vasectomie
/va.zɛk.tɔ.mi/

vasectomie gc /va.zɛk.tɔ.mi/

  1. (Y học) Thủ thuật cắt ống dẫn tinh.

Tham khảo

sửa