varmrett
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | varmrett | varmretten |
Số nhiều | varmretter | varmrettene |
Danh từ
sửavarmrett gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "varmrett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | varmrett | varmretten |
Số nhiều | varmretter | varmrettene |
varmrett gđ