Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌvɛr.i.ə.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

variegation /ˌvɛr.i.ə.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. Sự điểm những đốm màu khác nhau.
  2. Tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau.

Tham khảo

sửa