Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌvæ.rə.ˈsɛ.lə/

Danh từ

sửa

varicella /ˌvæ.rə.ˈsɛ.lə/

  1. (Y học) Bệnh thuỷ đậu.

Tham khảo

sửa