Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌvɛr.i.ˈæ.dɪk/

Từ nguyên sửa

Từ variable + -adic.

Tính từ sửa

variadic ( không so sánh được)

  1. (Lập trình, toán học, ngôn ngữ học) Có danh sách tham số với độ dài không cố định.
    C’s printf() is one of the most widely used variadic functions. — Hàm printf() của C là một trong những hàm phổ biến nhất có số tham số không cố định.