Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɛr.i.ə.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

variableness /ˈvɛr.i.ə.bəl.nəs/

  1. Tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên.

Tham khảo

sửa