varevogn
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | varevogn | varevogna, varevognen |
Số nhiều | varevogner | varevognene |
Danh từ sửa
varevogn gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "varevogn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | varevogn | varevogna, varevognen |
Số nhiều | varevogner | varevognene |
varevogn gđc