Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

varech

  1. (Thực vật học) Tảo bẹ.
  2. Tro tảo bẹ (để lấy xút).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /va.ʁɛk/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
varech
/va.ʁɛk/
varechs
/va.ʁɛk/

varech /va.ʁɛk/

  1. Tảo giạt (giạt vào bờ biển).

Tham khảo sửa