vaporizing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈveɪ.pə.ˌrɑɪ.ziɳ/
Danh từ
sửavaporizing ((cũng) vaporization) /ˈveɪ.pə.ˌrɑɪ.ziɳ/
Động từ
sửavaporizing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của vaporize.
Tính từ
sửavaporizing /ˈveɪ.pə.ˌrɑɪ.ziɳ/
Tham khảo
sửa- "vaporizing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)