Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈveɪ.pə.ˌrɑɪ.ziɳ/

Danh từ

sửa

vaporizing ((cũng) vaporization) /ˈveɪ.pə.ˌrɑɪ.ziɳ/

  1. Sự bốc hơi.
  2. Sự , sự bơm (nước hoa).

Động từ

sửa

vaporizing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của vaporize.

Tính từ

sửa

vaporizing /ˈveɪ.pə.ˌrɑɪ.ziɳ/

  1. Bốc hơi.

Tham khảo

sửa