Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /væ.ˈpɪ.də.ti/

Danh từ

sửa

vapidity /væ.ˈpɪ.də.ti/

  1. Tính chất nhạt nhẽo.
  2. (Số nhiều) Những lời nhận xét nhạt nhẽo.

Tham khảo

sửa