Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɑ̃.dal/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vandale
/vɑ̃.dal/
vandales
/vɑ̃.dal/

vandale /vɑ̃.dal/

  1. Kẻ phá hoại văn vật.

Tham khảo

sửa