Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vallonné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/va.lɔ.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
vallonné
/va.lɔ.ne/
vallonnés
/va.lɔ.ne/
Giống cái
vallonnée
/va.lɔ.ne/
vallonnées
/va.lɔ.ne/
vallonné
/va.lɔ.ne/
Có
nhiều
thung
.
Région
vallonnée
— vùng có nhiều thung
Tham khảo
sửa
"
vallonné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)