Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /və.ˌlɛnt.si.ˈɛnz/

Danh từ

sửa

valenciennes /və.ˌlɛnt.si.ˈɛnz/

  1. Đăng ten valăngxiên.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

valenciennes gc

  1. Ren valăng xiên (sản xuất ở Va-lăng-xiên, Bắc Pháp).

Tham khảo

sửa